Characters remaining: 500/500
Translation

băng điểm

Academic
Friendly

Từ "băng điểm" trong tiếng Việt có nghĩanhiệt độ một chất lỏng bắt đầu đóng băng, tức là chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Đối với nước, băng điểm 0 độ C (độ Celsius).

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Băng điểm nhiệt độ cụ thể tại đó một chất, chẳng hạn như nước, bắt đầu đóng băng. Khi nhiệt độ giảm xuống đến băng điểm, các phân tử trong chất lỏng sẽ bắt đầu dồn lại hình thành các cấu trúc rắn.
  • dụ sử dụng:
    • "Khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ C, nước sẽ đạt băng điểm bắt đầu đóng băng."
    • "Trong mùa đông, băng điểm của nước thường bị vượt qua, khiến cho các ao hồ có thể bị đóng băng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học: "Băng điểm của nhiều chất khác nhau không giống nhau. Chẳng hạn, băng điểm của rượu ethanol -114 độ C."
  • Trong ngữ cảnh tự nhiên: "Khi thời tiết lạnh giá, người ta thường thấy băng xuất hiện trên các bề mặt nước do nhiệt độ hạ xuống dưới băng điểm."
Phân biệt các biến thể:
  • Băng điểm: Chỉ nhiệt độ đóng băng của chất lỏng cụ thể.
  • Nhiệt độ đóng băng: Cụm từ này có thể dùng tương tự như băng điểm, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ gần giống:
  • Nhiệt độ sôi: nhiệt độ tại đó một chất lỏng bắt đầu chuyển sang trạng thái khí. dụ, băng điểm của nước 0 độ C, còn nhiệt độ sôi 100 độ C.
  • Băng: trạng thái rắn của nước khi nước đã đóng băng.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhiệt độ đóng băng: Có thể xem đồng nghĩa với băng điểm trong nhiều ngữ cảnh.
Từ liên quan:
  • Chất lỏng: dạng vật chất băng điểm được đề cập đến.
  • Thay đổi trạng thái: Băng điểm một trong những dụ về sự thay đổi trạng thái của vật chất từ lỏng sang rắn.
  1. dt. Nhiệt độ đóng băng của chất lỏng, tính theo nhiệt kế bách phân: Băng điểm của nước 0oC.

Comments and discussion on the word "băng điểm"